1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0340 BND ▼ 0,6%

1 BND = 29.4539 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/BND

20.05.2024 0.03411069 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.03415531 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.03415532 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.03416228 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.03411939 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.03410383 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.03414849
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 BND 3 BND 17 BND 34 BND 170 BND 340 BND
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
29 UAH 295 UAH 1 473 UAH 2 945 UAH 14 727 UAH 29 454 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Brunei Dollar (UAH/BND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ