1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Brunei Dollar (BND) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 13.6084 ZAR ▼ 0,4%

1 ZAR = 0.0735 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/ZAR

10.05.2024 13.61208545 ▼ 0,4%
09.05.2024 13.66163077 ▼ 0,3%
08.05.2024 13.69987267 ▲ 0,1%
07.05.2024 13.68064544 ▼ 0,1%
06.05.2024 13.68762510 ▼ 0,3%
05.05.2024 13.72655513 ▲ 0,1%
04.05.2024 13.71878312
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
14 ZAR 136 ZAR 680 ZAR 1 361 ZAR 6 804 ZAR 13 608 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 BND 7 BND 37 BND 73 BND 367 BND 735 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Rand Nam Phi (BND/ZAR) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ