1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/BND

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Brunei Dollar (BND)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Brunei Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Brunei Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Brunei Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Brunei Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.0739 BND ▲ 0,7%

1 BND = 13.5270 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BND/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Brunei Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/BND

20.05.2024 0.07390044 ▲ 0,6%
19.05.2024 0.07342603 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.07331045 ▼ 0,9%
17.05.2024 0.07395333 ▲ 0,4%
16.05.2024 0.07366503 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.07359410 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.07357097
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 BND 7 BND 37 BND 74 BND 370 BND 739 BND
Brunei Dollar (BND)
1 BND 10 BND 50 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND
14 ZAR 135 ZAR 676 ZAR 1 353 ZAR 6 763 ZAR 13 527 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Brunei bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Brunei Dollar (ZAR/BND) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ