1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BOB/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Bolivia Bôlivia (BOB) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bolivia Bôlivia và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bolivia Bôlivia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bolivia Bôlivia hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bolivia Bôlivia để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BOB = 0.5398 ILS ▲ 0,7%

1 ILS = 1.8525 BOB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/BOB

Chuyển đổi Bolivia Bôlivia để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BOB/ILS

09.05.2024 0.53835582 ▲ 0,5%
08.05.2024 0.53592275 ▼ 0,4%
07.05.2024 0.53824879 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.54008462 ▲ 0,4%
05.05.2024 0.53819062 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.53786897 ▼ 0,1%
03.05.2024 0.53851995
Xem câu chuyện
Bolivia Bôlivia (BOB)
10 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB 5,000 BOB 10,000 BOB
5 ILS 54 ILS 270 ILS 540 ILS 2 699 ILS 5 398 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
2 BOB 19 BOB 93 BOB 185 BOB 926 BOB 1 852 BOB

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển đổi sang boliviano? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bolivia Bôlivia/Sêken Ixraen (BOB/ILS) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ