1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/BOB

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Bolivia Bôlivia (BOB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Bolivia Bôlivia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bolivia Bôlivia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Bolivia Bôlivia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Bolivia Bôlivia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 1.8622 BOB ▲ 0,4%

1 BOB = 0.5370 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BOB/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Bolivia Bôlivia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/BOB

20.05.2024 1.85761704 ▲ 0,1%
19.05.2024 1.85540072 ▼ 0,2%
18.05.2024 1.85981189 ▼ 0,4%
17.05.2024 1.86653568 ▼ 0,3%
16.05.2024 1.87171220 ▼ 0,1%
15.05.2024 1.87265576 ▲ 0,6%
14.05.2024 1.86119809
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
2 BOB 19 BOB 93 BOB 186 BOB 931 BOB 1 862 BOB
Bolivia Bôlivia (BOB)
10 BOB 100 BOB 500 BOB 1,000 BOB 5,000 BOB 10,000 BOB
5 ILS 54 ILS 269 ILS 537 ILS 2 685 ILS 5 370 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bolivia Bôlivia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bô-li-vi-a. Bolivia Bôlivia cũng có thể có tên gọi BOB hoặc $, , Bs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BOB. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có biết có bao nhiêu người Bolivia bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Bolivia Bôlivia (ILS/BOB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ