1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BRL/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Real của Brazil (BRL) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Real của Brazil và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Real của Brazil, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Real của Brazil hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Real của Brazil để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BRL = 0.7330 SAR ▲ 0,3%

1 SAR = 1.3642 BRL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/BRL

Chuyển đổi Real của Brazil để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BRL/SAR

28.04.2024 0.73126625 ▲ 0,0%
27.04.2024 0.73105007 ▲ 0,3%
26.04.2024 0.72909154 ▲ 0,2%
25.04.2024 0.72771284 ▼ 0,3%
24.04.2024 0.72966527 ▲ 0,3%
23.04.2024 0.72715072 ▲ 0,9%
22.04.2024 0.72041184
Xem câu chuyện
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
7 SAR 73 SAR 367 SAR 733 SAR 3 665 SAR 7 330 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
1 BRL 14 BRL 68 BRL 136 BRL 682 BRL 1 364 BRL

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang thực tế của Braxin? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Real của Brazil/Rian Ả Rập (BRL/SAR) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ