1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BSD/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Bahamas (BSD) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Bahamas và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Bahamas, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Bahamas hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Bahamas để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BSD = 7.2180 CNY ▼ 0,0%

1 CNY = 0.1385 BSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/BSD

Chuyển đổi Dollar Bahamas để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BSD/CNY

10.05.2024 7.21783321 ▼ 0,1%
09.05.2024 7.22146423 ▲ 0,0%
08.05.2024 7.21786496 ▲ 0,0%
07.05.2024 7.21749601 ▼ 0,1%
06.05.2024 7.22738349 ▼ 0,4%
05.05.2024 7.25723250 ▲ 0,1%
04.05.2024 7.25276195
Xem câu chuyện
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
7 CNY 72 CNY 361 CNY 722 CNY 3 609 CNY 7 218 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
1 BSD 14 BSD 69 BSD 139 BSD 693 BSD 1 385 BSD

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bahamas? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas/Trung Quốc Yuan (BSD/CNY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ