1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/BSD

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Dollar Bahamas (BSD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Dollar Bahamas sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dollar Bahamas, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Dollar Bahamas, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Dollar Bahamas tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 0.1383 BSD ▲ 0,4%

1 BSD = 7.2290 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BSD/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Dollar Bahamas, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/BSD

20.05.2024 0.13791035 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.13771523 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.13804192 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.13847341 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.13818631 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.13830292 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.13816956
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
1 BSD 14 BSD 69 BSD 138 BSD 692 BSD 1 383 BSD
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
7 CNY 72 CNY 361 CNY 723 CNY 3 614 CNY 7 229 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có biết có bao nhiêu đô la Bahamian không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Dollar Bahamas (CNY/BSD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ