1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/BSD

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Dollar Bahamas (BSD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Dollar Bahamas sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dollar Bahamas, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Dollar Bahamas, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Dollar Bahamas tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 1.0864 BSD ▲ 0,3%

1 BSD = 0.9204 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BSD/EUR

Chuyển đổi Euro để Dollar Bahamas, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/BSD

20.05.2024 1.08484793 ▲ 0,1%
19.05.2024 1.08367982 ▼ 0,2%
18.05.2024 1.08635975 ▲ 0,0%
17.05.2024 1.08635413 ▲ 0,1%
16.05.2024 1.08476644 ▲ 0,2%
15.05.2024 1.08309258 ▲ 0,3%
14.05.2024 1.07964209
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 BSD 11 BSD 54 BSD 109 BSD 543 BSD 1 086 BSD
Dollar Bahamas (BSD)
10 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD 5,000 BSD 10,000 BSD
9 EUR 92 EUR 460 EUR 920 EUR 4 602 EUR 9 204 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có biết có bao nhiêu đô la Bahamian không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Dollar Bahamas (EUR/BSD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ