1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BSD/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Bahamas (BSD) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Bahamas và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Bahamas, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Bahamas hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Bahamas để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BSD = 3.9921 PLN ▼ 0,1%

1 PLN = 0.2505 BSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/BSD

Chuyển đổi Dollar Bahamas để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BSD/PLN

12.05.2024 3.99876722 ▲ 0,1%
11.05.2024 3.99644264 ▲ 0,1%
10.05.2024 3.99128541 ▼ 0,0%
09.05.2024 3.99242770 ▼ 0,3%
08.05.2024 4.00554594 ▲ 0,1%
07.05.2024 4.00347195 ▼ 0,3%
06.05.2024 4.01425967
Xem câu chuyện
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
4 PLN 40 PLN 200 PLN 399 PLN 1 996 PLN 3 992 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
3 BSD 25 BSD 125 BSD 250 BSD 1 252 BSD 2 505 BSD

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bahamas? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas/Zloty Ba Lan (BSD/PLN) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ