1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BSD/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Bahamas (BSD) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Bahamas và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Bahamas, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Bahamas hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Bahamas để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BSD = 10.8351 SEK ▼ 0,5%

1 SEK = 0.0923 BSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/BSD

Chuyển đổi Dollar Bahamas để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BSD/SEK

10.05.2024 10.86846213 ▼ 0,2%
09.05.2024 10.89222072 ▲ 0,1%
08.05.2024 10.88567314 ▲ 0,5%
07.05.2024 10.83372169 ▲ 0,1%
06.05.2024 10.82261439 ▲ 0,0%
05.05.2024 10.81929663 ▲ 0,1%
04.05.2024 10.81061587
Xem câu chuyện
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
11 SEK 108 SEK 542 SEK 1 084 SEK 5 418 SEK 10 835 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 BSD 9 BSD 46 BSD 92 BSD 461 BSD 923 BSD

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bahamas? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas/Thụy Điển Krona (BSD/SEK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ