1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/BSD

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Dollar Bahamas (BSD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Dollar Bahamas sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dollar Bahamas, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Dollar Bahamas, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Dollar Bahamas tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.0937 BSD ▲ 0,9%

1 BSD = 10.6777 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BSD/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Dollar Bahamas, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/BSD

20.05.2024 0.09330351 ▲ 0,5%
19.05.2024 0.09282839 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.09304613 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.09325181 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.09338719 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.09289387 ▲ 0,7%
14.05.2024 0.09220875
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 BSD 9 BSD 47 BSD 94 BSD 468 BSD 937 BSD
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
11 SEK 107 SEK 534 SEK 1 068 SEK 5 339 SEK 10 678 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có biết có bao nhiêu đô la Bahamian không khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Dollar Bahamas (SEK/BSD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ