1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BSD/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Bahamas (BSD) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Bahamas và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Bahamas, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Bahamas hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Bahamas để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BSD = 32.4328 TRY ▲ 0,2%

1 TRY = 0.0308 BSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/BSD

Chuyển đổi Dollar Bahamas để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BSD/TRY

12.05.2024 32.43277728 ▲ 0,2%
11.05.2024 32.36727373 ▲ 0,2%
10.05.2024 32.31183304 ▲ 0,2%
09.05.2024 32.24971503 ▲ 0,0%
08.05.2024 32.23499888 ▼ 0,1%
07.05.2024 32.27056317 ▼ 0,2%
06.05.2024 32.32556423
Xem câu chuyện
Dollar Bahamas (BSD)
1 BSD 10 BSD 50 BSD 100 BSD 500 BSD 1,000 BSD
32 TRY 324 TRY 1 622 TRY 3 243 TRY 16 216 TRY 32 433 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 BSD 3 BSD 15 BSD 31 BSD 154 BSD 308 BSD

Dollar Bahamas là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ha-ma. Dollar Bahamas cũng có thể có tên gọi BSD hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bahamas? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Bahamas/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (BSD/TRY) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ