1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.0443 ILS ▲ 0,1%

1 ILS = 22.5960 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/ILS

16.05.2024 0.04428135 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.04423177 ▼ 0,5%
14.05.2024 0.04445147 ▼ 0,3%
13.05.2024 0.04459250 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.04468368 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.04464718 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.04469549
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
0 ILS 4 ILS 22 ILS 44 ILS 221 ILS 443 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
23 BTN 226 BTN 1 130 BTN 2 260 BTN 11 298 BTN 22 596 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Sêken Ixraen (BTN/ILS) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ