1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.0469 PLN ▼ 0,7%

1 PLN = 21.3195 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/PLN

16.05.2024 0.04715601 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.04721305 ▼ 0,5%
14.05.2024 0.04744054 ▼ 0,5%
13.05.2024 0.04767466 ▼ 0,4%
12.05.2024 0.04788715 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.04786154 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.04778271
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
0 PLN 5 PLN 23 PLN 47 PLN 235 PLN 469 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
21 BTN 213 BTN 1 066 BTN 2 132 BTN 10 660 BTN 21 319 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Zloty Ba Lan (BTN/PLN) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ