1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BTN/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Bhutan Ngultrum (BTN) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bhutan Ngultrum và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bhutan Ngultrum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bhutan Ngultrum để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BTN = 0.0449 SAR ▲ 0,1%

1 SAR = 22.2557 BTN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/BTN

Chuyển đổi Bhutan Ngultrum để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BTN/SAR

29.04.2024 0.04492669 ▲ 0,1%
28.04.2024 0.04489670 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.04490440 ▼ 0,3%
26.04.2024 0.04506193 ▼ 0,0%
25.04.2024 0.04506879 ▼ 0,1%
24.04.2024 0.04510393 ▲ 0,2%
23.04.2024 0.04502461
Xem câu chuyện
Bhutan Ngultrum (BTN)
10 BTN 100 BTN 500 BTN 1,000 BTN 5,000 BTN 10,000 BTN
0 SAR 4 SAR 22 SAR 45 SAR 225 SAR 449 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
22 BTN 223 BTN 1 113 BTN 2 226 BTN 11 128 BTN 22 256 BTN

Bhutan Ngultrum là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-tan. Bhutan Ngultrum cũng có thể có tên gọi BTN hoặc Nu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BTN. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển sang Vương quốc Ngultrum của Bhutan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bhutan Ngultrum/Rian Ả Rập (BTN/SAR) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ