1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 0.0665 CHF ▼ 0,1%

1 CHF = 15.0307 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/CHF

09.05.2024 0.06647646 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.06659965 ▼ 0,3%
07.05.2024 0.06676916 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.06663597 ▲ 0,0%
05.05.2024 0.06661320 ▲ 0,2%
04.05.2024 0.06650192 ▲ 0,0%
03.05.2024 0.06648747
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
1 CHF 7 CHF 33 CHF 67 CHF 333 CHF 665 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
15 BWP 150 BWP 752 BWP 1 503 BWP 7 515 BWP 15 031 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Franc Thụy Sĩ (BWP/CHF) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ