1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 14.8498 BWP ▲ 0,4%

1 BWP = 0.0673 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/BWP

20.05.2024 14.84206975 ▲ 0,4%
19.05.2024 14.78460693 ▼ 0,5%
18.05.2024 14.85359560 ▼ 0,4%
17.05.2024 14.90820757 ▼ 0,5%
16.05.2024 14.97904466 ▼ 0,2%
15.05.2024 15.00609118 ▲ 0,2%
14.05.2024 14.97028586
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
15 BWP 148 BWP 742 BWP 1 485 BWP 7 425 BWP 14 850 BWP
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
1 CHF 7 CHF 34 CHF 67 CHF 337 CHF 673 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Botswana Pula (CHF/BWP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ