1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 0.0585 GBP ▼ 0,4%

1 GBP = 17.1019 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/GBP

09.05.2024 0.05857199 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.05868405 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.05867211 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.05857199 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.05865889 ▲ 0,2%
04.05.2024 0.05856114 ▲ 0,3%
03.05.2024 0.05838284
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
1 GBP 6 GBP 29 GBP 58 GBP 292 GBP 585 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
17 BWP 171 BWP 855 BWP 1 710 BWP 8 551 BWP 17 102 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Bảng Anh (BWP/GBP) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ