1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 17.1553 BWP ▲ 0,5%

1 BWP = 0.0583 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/BWP

20.05.2024 17.13355118 ▲ 0,3%
19.05.2024 17.07391770 ▼ 0,5%
18.05.2024 17.15409141 ▲ 0,0%
17.05.2024 17.14952501 ▲ 0,1%
16.05.2024 17.13895747 ▼ 0,0%
15.05.2024 17.14234798 ▲ 0,4%
14.05.2024 17.07102778
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
17 BWP 172 BWP 858 BWP 1 716 BWP 8 578 BWP 17 155 BWP
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
1 GBP 6 GBP 29 GBP 58 GBP 291 GBP 583 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Botswana Pula (GBP/BWP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ