1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 0.2735 SAR ▲ 0,6%

1 SAR = 3.6564 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/SAR

29.04.2024 0.27240819 ▲ 0,2%
28.04.2024 0.27177419 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.27182101 ▼ 0,1%
26.04.2024 0.27212722 ▲ 0,4%
25.04.2024 0.27111273 ▲ 0,1%
24.04.2024 0.27081363 ▲ 0,1%
23.04.2024 0.27067164
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
3 SAR 27 SAR 137 SAR 273 SAR 1 367 SAR 2 735 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
4 BWP 37 BWP 183 BWP 366 BWP 1 828 BWP 3 656 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Rian Ả Rập (BWP/SAR) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ