1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 0.7935 SEK ▼ 0,7%

1 SEK = 1.2602 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/SEK

09.05.2024 0.79796719 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.79872511 ▲ 0,2%
07.05.2024 0.79721696 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.79551090 ▲ 0,2%
05.05.2024 0.79414938 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.79351328 ▼ 0,1%
03.05.2024 0.79400915
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
8 SEK 79 SEK 397 SEK 794 SEK 3 968 SEK 7 935 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
1 BWP 13 BWP 63 BWP 126 BWP 630 BWP 1 260 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Thụy Điển Krona (BWP/SEK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ