1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 1.2612 BWP ▲ 0,3%

1 BWP = 0.7929 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/BWP

20.05.2024 1.26000177 ▲ 0,2%
19.05.2024 1.25775275 ▼ 0,2%
18.05.2024 1.26070278 ▼ 0,1%
17.05.2024 1.26158876 ▼ 0,3%
16.05.2024 1.26589662 ▲ 0,3%
15.05.2024 1.26263230 ▲ 0,7%
14.05.2024 1.25318867
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
1 BWP 13 BWP 63 BWP 126 BWP 631 BWP 1 261 BWP
Botswana Pula (BWP)
10 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP 5,000 BWP 10,000 BWP
8 SEK 79 SEK 396 SEK 793 SEK 3 964 SEK 7 929 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Botswana Pula (SEK/BWP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ