1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 2.3628 TRY ▼ 0,1%

1 TRY = 0.4232 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/TRY

09.05.2024 2.36394384 ▼ 0,1%
08.05.2024 2.36521393 ▼ 0,4%
07.05.2024 2.37468409 ▼ 0,1%
06.05.2024 2.37607778 ▼ 0,2%
05.05.2024 2.38030404 ▲ 0,0%
04.05.2024 2.37969422 ▲ 0,3%
03.05.2024 2.37226316
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
1 BWP 10 BWP 50 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP
2 TRY 24 TRY 118 TRY 236 TRY 1 181 TRY 2 363 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
4 BWP 42 BWP 212 BWP 423 BWP 2 116 BWP 4 232 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (BWP/TRY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ