1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.4188 BWP ▲ 0,2%

1 BWP = 2.3876 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/BWP

20.05.2024 0.41856142 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.41796029 ▼ 0,3%
18.05.2024 0.41928534 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.41953758 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.41971818 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.42098774 ▼ 0,0%
14.05.2024 0.42109101
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
4 BWP 42 BWP 209 BWP 419 BWP 2 094 BWP 4 188 BWP
Botswana Pula (BWP)
1 BWP 10 BWP 50 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP
2 TRY 24 TRY 119 TRY 239 TRY 1 194 TRY 2 388 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Botswana Pula (TRY/BWP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ