1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BWP/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Botswana Pula (BWP) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Botswana Pula và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Botswana Pula, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Botswana Pula hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Botswana Pula để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BWP = 2.8845 UAH ▼ 0,1%

1 UAH = 0.3467 BWP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/BWP

Chuyển đổi Botswana Pula để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BWP/UAH

09.05.2024 2.88452692 ▼ 0,1%
08.05.2024 2.88697185 ▼ 0,2%
07.05.2024 2.89169381 ▲ 0,0%
06.05.2024 2.89140423 ▲ 0,1%
05.05.2024 2.88968292
04.05.2024 2.88968292 ▲ 0,0%
03.05.2024 2.88841994
Xem câu chuyện
Botswana Pula (BWP)
1 BWP 10 BWP 50 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP
3 UAH 29 UAH 144 UAH 288 UAH 1 442 UAH 2 885 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
3 BWP 35 BWP 173 BWP 347 BWP 1 733 BWP 3 467 BWP

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Botswana? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Botswana Pula/Ukraine Hryvnia (BWP/UAH) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ