1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/BWP

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Botswana Pula (BWP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Botswana Pula sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Botswana Pula, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Botswana Pula, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Botswana Pula tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.3434 BWP ▲ 0,0%

1 BWP = 2.9121 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BWP/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Botswana Pula, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/BWP

20.05.2024 0.34340042
19.05.2024 0.34340042
18.05.2024 0.34340042 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.34342794 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.34331424 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.34297136 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.34288423
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
3 BWP 34 BWP 172 BWP 343 BWP 1 717 BWP 3 434 BWP
Botswana Pula (BWP)
1 BWP 10 BWP 50 BWP 100 BWP 500 BWP 1,000 BWP
3 UAH 29 UAH 146 UAH 291 UAH 1 456 UAH 2 912 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Botswana Pula là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bốt-xoa-na. Botswana Pula cũng có thể có tên gọi BWP hoặc P. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 BWP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm hiểu xem có bao nhiêu botswana bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Botswana Pula (UAH/BWP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ