1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 1.1208 AED ▲ 0,1%

1 AED = 0.8922 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/AED

29.04.2024 1.11981807 ▲ 0,0%
28.04.2024 1.11956225 ▼ 0,0%
27.04.2024 1.11970314 ▼ 0,3%
26.04.2024 1.12268417 ▼ 0,0%
25.04.2024 1.12289176 ▼ 0,2%
24.04.2024 1.12477149 ▲ 0,1%
23.04.2024 1.12309621
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
1 AED 11 AED 56 AED 112 AED 560 AED 1 121 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
9 BYN 89 BYN 446 BYN 892 BYN 4 461 BYN 8 922 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/United Arab Emirates Dirham (BYN/AED) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ