1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 2.2167 CNY ▲ 0,5%

1 CNY = 0.4511 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/CNY

10.05.2024 2.21234704 ▲ 0,3%
09.05.2024 2.20664325 ▲ 0,0%
08.05.2024 2.20554170 ▼ 0,0%
07.05.2024 2.20564656 ▼ 0,1%
06.05.2024 2.20878760 ▼ 0,4%
05.05.2024 2.21786022 ▲ 0,1%
04.05.2024 2.21647016
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
2 CNY 22 CNY 111 CNY 222 CNY 1 108 CNY 2 217 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
5 BYN 45 BYN 226 BYN 451 BYN 2 256 BYN 4 511 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Trung Quốc Yuan (BYN/CNY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ