1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/BYN

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Ruble Belarus (BYN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Ruble Belarus sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ruble Belarus, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Ruble Belarus, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Ruble Belarus tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 0.4526 BYN ▲ 0,5%

1 BYN = 2.2093 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BYN/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Ruble Belarus, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/BYN

20.05.2024 0.45145510 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.45058909 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.45165791 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.45311247 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.45221140 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.45261128 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.45217038
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
5 BYN 45 BYN 226 BYN 453 BYN 2 263 BYN 4 526 BYN
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
2 CNY 22 CNY 110 CNY 221 CNY 1 105 CNY 2 209 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Belarus bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Ruble Belarus (CNY/BYN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ