1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 2.1174 DKK ▲ 0,1%

1 DKK = 0.4723 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/DKK

12.05.2024 2.11798770 ▲ 0,1%
11.05.2024 2.11633916 ▼ 0,1%
10.05.2024 2.11895029 ▲ 0,0%
09.05.2024 2.11877192 ▼ 0,0%
08.05.2024 2.11879481 ▲ 0,1%
07.05.2024 2.11723286 ▼ 0,1%
06.05.2024 2.11884905
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
2 DKK 21 DKK 106 DKK 212 DKK 1 059 DKK 2 117 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
5 BYN 47 BYN 236 BYN 472 BYN 2 361 BYN 4 723 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Krone Đan Mạch (BYN/DKK) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ