1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 418.3665 KRW ▲ 0,5%

1 KRW = 0.0024 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/KRW

09.05.2024 417.51931817 ▲ 0,3%
08.05.2024 416.32842547 ▲ 0,3%
07.05.2024 415.02972673 ▼ 0,0%
06.05.2024 415.10026241 ▼ 0,1%
05.05.2024 415.55788836 ▲ 0,1%
04.05.2024 415.29737625 ▼ 0,2%
03.05.2024 416.08727848
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
418 KRW 4 184 KRW 20 918 KRW 41 837 KRW 209 183 KRW 418 367 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BYN 0 BYN 1 BYN 2 BYN 12 BYN 24 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Hàn Quốc Won (BYN/KRW) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ