1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/BYN

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Ruble Belarus (BYN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Ruble Belarus sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ruble Belarus, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ruble Belarus, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Ruble Belarus tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0024 BYN ▲ 0,1%

1 BYN = 415.7671 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BYN/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Ruble Belarus, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/BYN

20.05.2024 0.00240317 ▼ 0,0%
19.05.2024 0.00240324 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.00240894 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.00241593 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.00242110 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.00240631 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00239304
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BYN 0 BYN 1 BYN 2 BYN 12 BYN 24 BYN
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
416 KRW 4 158 KRW 20 788 KRW 41 577 KRW 207 884 KRW 415 767 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Belarus bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Ruble Belarus (KRW/BYN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ