1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 1.2088 PLN ▼ 0,6%

1 PLN = 0.8273 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/PLN

14.05.2024 1.21353133 ▼ 0,3%
13.05.2024 1.21660559 ▼ 0,4%
12.05.2024 1.22188250 ▲ 0,1%
11.05.2024 1.22122895 ▲ 0,1%
10.05.2024 1.21963346 ▼ 0,0%
09.05.2024 1.21995528 ▼ 0,3%
08.05.2024 1.22396290
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
1 PLN 12 PLN 60 PLN 121 PLN 604 PLN 1 209 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
8 BYN 83 BYN 414 BYN 827 BYN 4 136 BYN 8 273 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Zloty Ba Lan (BYN/PLN) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ