1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 1.1466 SAR ▼ 0,1%

1 SAR = 0.8721 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/SAR

03.05.2024 1.14764334 ▼ 0,0%
02.05.2024 1.14788123 ▲ 0,4%
01.05.2024 1.14290169 ▼ 0,3%
30.04.2024 1.14578895 ▲ 0,1%
29.04.2024 1.14504667 ▲ 0,2%
28.04.2024 1.14312660 ▼ 0,0%
27.04.2024 1.14332310
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
1 SAR 11 SAR 57 SAR 115 SAR 573 SAR 1 147 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
9 BYN 87 BYN 436 BYN 872 BYN 4 361 BYN 8 721 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Rian Ả Rập (BYN/SAR) hiện tại đã cập nhật 03.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ