1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 9.8392 TRY ▼ 0,7%

1 TRY = 0.1016 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/TRY

13.05.2024 9.84521389 ▼ 0,6%
12.05.2024 9.90542640 ▲ 0,1%
11.05.2024 9.89075919 ▲ 0,2%
10.05.2024 9.87365921 ▲ 0,2%
09.05.2024 9.85445792 ▲ 0,0%
08.05.2024 9.84995360 ▼ 0,1%
07.05.2024 9.86179388
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
10 TRY 98 TRY 492 TRY 984 TRY 4 920 TRY 9 839 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
1 BYN 10 BYN 51 BYN 102 BYN 508 BYN 1 016 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (BYN/TRY) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ