1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Ruble Belarus (BYN) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 12.0945 UAH ▲ 0,0%

1 UAH = 0.0827 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/UAH

12.05.2024 12.09454418 ▲ 0,0%
11.05.2024 12.09454398 ▼ 0,0%
10.05.2024 12.09546532 ▲ 0,3%
09.05.2024 12.06383111 ▲ 0,3%
08.05.2024 12.02284118 ▲ 0,1%
07.05.2024 12.00888189 ▼ 0,1%
06.05.2024 12.02173065
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
12 UAH 121 UAH 605 UAH 1 209 UAH 6 047 UAH 12 095 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 BYN 8 BYN 41 BYN 83 BYN 413 BYN 827 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Ukraine Hryvnia (BYN/UAH) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ