1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BZD/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Belize Dollar (BZD) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Belize Dollar và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Belize Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Belize Dollar hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Belize Dollar để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BZD = 1.9626 PLN ▼ 0,6%

1 PLN = 0.5095 BZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/BZD

Chuyển đổi Belize Dollar để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BZD/PLN

14.05.2024 1.96972222 ▼ 0,3%
13.05.2024 1.97519671 ▼ 0,4%
12.05.2024 1.98382989 ▲ 0,1%
11.05.2024 1.98276927 ▲ 0,1%
10.05.2024 1.98013311 ▼ 0,0%
09.05.2024 1.98065729 ▼ 0,3%
08.05.2024 1.98714906
Xem câu chuyện
Belize Dollar (BZD)
1 BZD 10 BZD 50 BZD 100 BZD 500 BZD 1,000 BZD
2 PLN 20 PLN 98 PLN 196 PLN 981 PLN 1 963 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
5 BZD 51 BZD 255 BZD 510 BZD 2 548 BZD 5 095 BZD

Belize Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-li-xê. Belize Dollar cũng có thể có tên gọi BZD hoặc $, BZ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BZD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển đổi thành belize đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Belize Dollar/Zloty Ba Lan (BZD/PLN) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ