1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 5.2789 CNY ▲ 0,2%

1 CNY = 0.1894 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/CNY

10.05.2024 5.27876057 ▲ 0,2%
09.05.2024 5.26803294 ▲ 0,2%
08.05.2024 5.25777105 ▼ 0,3%
07.05.2024 5.27238482 ▼ 0,1%
06.05.2024 5.28001154 ▼ 0,3%
05.05.2024 5.29457450 ▲ 0,0%
04.05.2024 5.29453912
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
5 CNY 53 CNY 264 CNY 528 CNY 2 639 CNY 5 279 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
2 CAD 19 CAD 95 CAD 189 CAD 947 CAD 1 894 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Trung Quốc Yuan (CAD/CNY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ