1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CNY/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Trung Quốc Yuan (CNY) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trung Quốc Yuan và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trung Quốc Yuan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trung Quốc Yuan hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trung Quốc Yuan để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CNY = 0.1885 CAD ▼ 0,1%

1 CAD = 5.3052 CNY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/CNY

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CNY/CAD

16.05.2024 0.18863233 ▼ 0,0%
15.05.2024 0.18868301 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.18887218 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.18909309 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.18924841 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.18927658 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.18929220
Xem câu chuyện
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
2 CAD 19 CAD 94 CAD 188 CAD 942 CAD 1 885 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
5 CNY 53 CNY 265 CNY 531 CNY 2 653 CNY 5 305 CNY

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang nhân dân tệ Trung Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trung Quốc Yuan/Đô la Canada (CNY/CAD) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ