1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/DJF

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Djibouti Franc (DJF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Djibouti Franc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Djibouti Franc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Djibouti Franc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Djibouti Franc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 130.8690 DJF ▲ 0,4%

1 DJF = 0.0076 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DJF/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Djibouti Franc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/DJF

20.05.2024 130.46614347 ▲ 0,1%
19.05.2024 130.28137998 ▼ 0,0%
18.05.2024 130.28685992 ▼ 0,3%
17.05.2024 130.66880879 ▲ 0,2%
16.05.2024 130.36431002 ▼ 0,1%
15.05.2024 130.44408360 ▲ 0,3%
14.05.2024 130.08710311
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
131 DJF 1 309 DJF 6 543 DJF 13 087 DJF 65 434 DJF 130 869 DJF
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 CAD 1 CAD 4 CAD 8 CAD 38 CAD 76 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Djibouti khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Djibouti Franc (CAD/DJF) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ