1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Djibouti Franc (DJF) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 0.0077 CAD ▲ 0,2%

1 CAD = 129.5552 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/CAD

10.05.2024 0.00770525 ▲ 0,0%
09.05.2024 0.00770378 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.00771469 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.00769277 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.00768937 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.00769711 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.00769598
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 CAD 1 CAD 4 CAD 8 CAD 39 CAD 77 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
130 DJF 1 296 DJF 6 478 DJF 12 956 DJF 64 778 DJF 129 555 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/Đô la Canada (DJF/CAD) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ