1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 5.0575 DKK ▼ 0,0%

1 DKK = 0.1977 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/DKK

10.05.2024 5.05835391 ▲ 0,0%
09.05.2024 5.05824431 ▲ 0,1%
08.05.2024 5.05097596 ▼ 0,2%
07.05.2024 5.06103884 ▼ 0,1%
06.05.2024 5.06501734 ▼ 0,1%
05.05.2024 5.06965323 ▼ 0,0%
04.05.2024 5.06965686
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
5 DKK 51 DKK 253 DKK 506 DKK 2 529 DKK 5 057 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
2 CAD 20 CAD 99 CAD 198 CAD 989 CAD 1 977 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Krone Đan Mạch (CAD/DKK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ