1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 0.1975 CAD ▼ 0,0%

1 CAD = 5.0637 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/CAD

13.05.2024 0.19744093 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.19749465 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.19752172 ▼ 0,0%
10.05.2024 0.19754729 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.19769710 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.19798165 ▲ 0,2%
07.05.2024 0.19758818
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
2 CAD 20 CAD 99 CAD 197 CAD 987 CAD 1 975 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
5 DKK 51 DKK 253 DKK 506 DKK 2 532 DKK 5 064 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Đô la Canada (DKK/CAD) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ