1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CAD/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Canada (CAD) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Canada và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Canada, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Canada để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CAD = 23.6077 TRY ▲ 0,5%

1 TRY = 0.0424 CAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/CAD

Chuyển đổi Đô la Canada để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CAD/TRY

09.05.2024 23.52605269 ▲ 0,2%
08.05.2024 23.48121660 ▼ 0,4%
07.05.2024 23.57367632 ▼ 0,2%
06.05.2024 23.61566128 ▼ 0,2%
05.05.2024 23.65861161 ▼ 0,0%
04.05.2024 23.66693835 ▼ 0,1%
03.05.2024 23.68419917
Xem câu chuyện
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
24 TRY 236 TRY 1 180 TRY 2 361 TRY 11 804 TRY 23 608 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 CAD 4 CAD 21 CAD 42 CAD 212 CAD 424 CAD

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển sang đô la Canada? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Canada/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (CAD/TRY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ