1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.0422 CAD ▲ 0,2%

1 CAD = 23.6702 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/CAD

20.05.2024 0.04225226 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.04216079 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.04225594 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.04223087 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.04226590 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.04225518 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.04235335
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
0 CAD 4 CAD 21 CAD 42 CAD 211 CAD 422 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
24 TRY 237 TRY 1 184 TRY 2 367 TRY 11 835 TRY 23 670 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Đô la Canada (TRY/CAD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ