1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CDF/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Congo (CDF) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Congo và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Congo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Congo hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Congo để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CDF = 0.0013 ILS ▼ 0,4%

1 ILS = 757.4981 CDF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/CDF

Chuyển đổi Franc Congo để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CDF/ILS

15.05.2024 0.00132014 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.00132548 ▼ 0,4%
13.05.2024 0.00133037 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.00133136 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.00133132 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.00133110 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.00133003
Xem câu chuyện
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
0 ILS 0 ILS 1 ILS 1 ILS 7 ILS 13 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
757 CDF 7 575 CDF 37 875 CDF 75 750 CDF 378 749 CDF 757 498 CDF

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển sang franc Congo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Congo/Sêken Ixraen (CDF/ILS) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ