1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CDF/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Congo (CDF) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Congo và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Congo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Congo hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Congo để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CDF = 0.0014 PLN ▼ 0,9%

1 PLN = 709.2706 CDF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/CDF

Chuyển đổi Franc Congo để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CDF/PLN

14.05.2024 0.00141692 ▼ 0,4%
13.05.2024 0.00142232 ▼ 0,3%
12.05.2024 0.00142681 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.00142717 ▲ 0,3%
10.05.2024 0.00142304 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.00142638 ▼ 0,4%
08.05.2024 0.00143190
Xem câu chuyện
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
0 PLN 0 PLN 1 PLN 1 PLN 7 PLN 14 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
709 CDF 7 093 CDF 35 464 CDF 70 927 CDF 354 635 CDF 709 271 CDF

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển sang franc Congo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Congo/Zloty Ba Lan (CDF/PLN) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ