1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CDF/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Congo (CDF) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Congo và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Congo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Congo hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Congo để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CDF = 0.0013 SAR ▼ 0,0%

1 SAR = 746.5774 CDF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/CDF

Chuyển đổi Franc Congo để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CDF/SAR

27.04.2024 0.00133948 ▼ 0,0%
26.04.2024 0.00133949 ▼ 0,1%
25.04.2024 0.00134141 ▲ 0,2%
24.04.2024 0.00133854 ▲ 0,3%
23.04.2024 0.00133456 ▼ 0,2%
22.04.2024 0.00133660 ▼ 0,1%
21.04.2024 0.00133728
Xem câu chuyện
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
0 SAR 0 SAR 1 SAR 1 SAR 7 SAR 13 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
747 CDF 7 466 CDF 37 329 CDF 74 658 CDF 373 289 CDF 746 577 CDF

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển sang franc Congo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Congo/Rian Ả Rập (CDF/SAR) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ