1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/CDF

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Franc Congo (CDF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Franc Congo sử dụng tỷ giá hối đoái từ 26.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Congo, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Franc Congo, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Franc Congo tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 746.5017 CDF ▲ 0,1%

1 CDF = 0.0013 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 26.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CDF/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Franc Congo, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/CDF

26.04.2024 746.55082852 ▲ 0,1%
25.04.2024 745.48681432 ▼ 0,2%
24.04.2024 747.08423840 ▼ 0,3%
23.04.2024 749.31300775 ▲ 0,2%
22.04.2024 748.17019027 ▲ 0,1%
21.04.2024 747.78788842 ▲ 0,0%
20.04.2024 747.72053213
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
747 CDF 7 465 CDF 37 325 CDF 74 650 CDF 373 251 CDF 746 502 CDF
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
0 SAR 0 SAR 1 SAR 1 SAR 7 SAR 13 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Congo khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Franc Congo (SAR/CDF) hiện tại đã cập nhật 26.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ